Mundane – Lacking interest or excitement; dull Luyện thi Ielts – Tại đây chúng tôi hướng dẫn cách đọc từ vựng chuẩn xác giúp bạn luyện thi chứng chỉ Ielts – Giọng đọc chuyên nghiệp từ người bản xứ.
_______________
Từ “mundane” trong tiếng Việt có nghĩa là “tầm thường” hoặc “không thú vị”. Từ này được sử dụng để mô tả những điều thiếu sự thú vị hoặc kích thích, thường là những điều rất bình thường và nhàm chán. Ví dụ: “Waking up to the mundane routine every day can be tiring.” (Thức dậy với thói quen tầm thường mỗi ngày có thể khiến bạn cảm thấy mệt mỏi.) Hoặc “He found his job to be quite mundane and wanted more challenges.” (Anh ấy thấy công việc của mình khá tầm thường và muốn có nhiều thử thách hơn.) Một ví dụ khác là “The movie was so mundane that I fell asleep halfway through.” (Bộ phim tầm thường đến nỗi tôi đã ngủ trong nửa chừng.) Lặp lại: “Mundane” có nghĩa là “Vô vị, không thú vị; tầm thường”. Cuối cùng, nếu bạn muốn nâng cao từ vựng của mình, hãy theo dõi kênh YouTube IELTS75 và website từ vựng IELTS info để có thêm nhiều tài liệu hữu ích.
via https://www.youtube.com/watch?v=acBchhG0MLE

