Melancholy – A feeling of pensive sadness, typically with no obvious cause Luyện thi Ielts – Tại đây chúng tôi hướng dẫn cách đọc từ vựng chuẩn xác giúp bạn luyện thi chứng chỉ Ielts – Giọng đọc chuyên nghiệp từ người bản xứ.
_______________
Melancholy là một từ tiếng Anh, nghĩa là một cảm giác buồn bã sâu lắng, thường không có nguyên nhân rõ ràng. Ví dụ, bạn có thể nói: ‘After hearing the sad song, I felt a wave of melancholy wash over me.’ (Sau khi nghe bài hát buồn, tôi cảm thấy một làn sóng buồn bã tràn ngập trong lòng.) Hay: ‘She sat by the window, lost in her thoughts, overwhelmed by a sense of melancholy.’ (Cô ngồi bên cửa sổ, lạc vào những suy tư của mình, bị áp đảo bởi một cảm giác buồn bã.) Một câu khác: ‘Despite the sunny day, there was a melancholy atmosphere in the room.’ (Mặc dù trời nắng đẹp, nhưng trong phòng vẫn có một bầu không khí buồn bã.) Ôn lại, melancholy nghĩa là cảm giác buồn bã sâu lắng, thường không có nguyên nhân rõ ràng. Nếu bạn muốn biết thêm về từ vựng IELTS, hãy ghé thăm kênh youtube IELTS75 hoặc website từ vựng IELTS.info.
via https://www.youtube.com/watch?v=buhF1bfEMeI
