Laudable – Deserving praise and commendation Luyện thi Ielts – Tại đây chúng tôi hướng dẫn cách đọc từ vựng chuẩn xác giúp bạn luyện thi chứng chỉ Ielts – Giọng đọc chuyên nghiệp từ người bản xứ.
_______________
Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từ ‘Laudable’, có nghĩa là xứng đáng được khen ngợi và tán dương. Ví dụ, khi ai đó nỗ lực giúp đỡ cộng đồng, hành động của họ thật sự đáng khen. Trong tiếng Anh, ta có thể nói: ‘Her dedication to volunteering is truly laudable.’ (Sự cống hiến của cô ấy cho việc tình nguyện thật sự đáng khen.) Một ví dụ khác là: ‘The student’s effort to improve his grades is laudable.’ (Nỗ lực của học sinh để cải thiện điểm số của mình thật đáng khen.) Cuối cùng, ‘Supporting local businesses during tough times is a laudable action.’ (Hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong những thời điểm khó khăn là một hành động đáng khen.) Nhớ rằng ‘laudable’ có nghĩa là xứng đáng được khen ngợi và tán dương. Đừng quên ghé thăm kênh YouTube IELTS75 để tìm hiểu thêm về từ vựng IELTS nhé!
via https://www.youtube.com/watch?v=MDyjt-EbPaw

