Từ Vựng Inundate – Overwhelm with things or people to be dealt with

Inundate – Overwhelm with things or people to be dealt with Luyện thi Ielts – Tại đây chúng tôi hướng dẫn cách đọc từ vựng chuẩn xác giúp bạn luyện thi chứng chỉ Ielts – Giọng đọc chuyên nghiệp từ người bản xứ.
_______________
Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu từ “Inundate” trong tiếng Anh, có nghĩa là “bị áp đảo bởi nhiều thứ hoặc con người cần giải quyết”. Ví dụ sử dụng như sau: 1. “The team was inundated with requests after the announcement.” (Đội ngũ bị áp đảo bởi nhiều yêu cầu sau thông báo.) 2. “She felt inundated by all the tasks she had to complete by the end of the week.” (Cô ấy cảm thấy bị áp đảo bởi tất cả các nhiệm vụ phải hoàn thành trước cuối tuần.) 3. “During the holidays, the store was inundated with customers buying gifts.” (Trong kỳ nghỉ, cửa hàng bị áp đảo bởi khách hàng mua sắm quà tặng.) Hãy nhớ, nghĩa của từ “Inundate” là “bị áp đảo bởi nhiều thứ hoặc con người cần giải quyết”. Để tìm hiểu thêm, bạn có thể truy cập kênh YouTube IELTS75 hoặc website từ vựng ielts.info.

via https://www.youtube.com/watch?v=Hs5a3GVpkOU

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *