Từ Vựng Innate – Inborn; natural

Innate – Inborn; natural Luyện thi Ielts – Tại đây chúng tôi hướng dẫn cách đọc từ vựng chuẩn xác giúp bạn luyện thi chứng chỉ Ielts – Giọng đọc chuyên nghiệp từ người bản xứ.
_______________
Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từ “Innate” trong tiếng Anh, có nghĩa là “bẩm sinh” hoặc “tự nhiên” trong tiếng Việt. Từ “innate” thường được sử dụng để chỉ những đặc điểm hoặc khả năng mà một người có sẵn từ khi sinh ra. Ví dụ, bạn có thể nói: “She has an innate talent for music.” (Cô ấy có một tài năng bẩm sinh về âm nhạc.) hoặc “His innate curiosity drives him to explore new things.” (Sự tò mò bẩm sinh của anh ấy thúc đẩy anh ấy khám phá những điều mới.) Dịch nghĩa của từ này một lần nữa là Innate – Inborn; natural. Hãy cùng nhớ lại: Innate – Inborn; natural. Đừng quên ghé thăm kênh YouTube IELTS75 để tìm hiểu thêm về từ vựng IELTS!

via https://www.youtube.com/watch?v=Ok5GgQqDFEU

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *