Inhibit – Hinder, restrain, or prevent an action or process Luyện thi Ielts – Tại đây chúng tôi hướng dẫn cách đọc từ vựng chuẩn xác giúp bạn luyện thi chứng chỉ Ielts – Giọng đọc chuyên nghiệp từ người bản xứ.
_______________
Từ ‘Inhibit’ trong tiếng Việt có nghĩa là ức chế, ngăn cản hoặc kiềm chế một hành động hoặc quá trình. Ví dụ, trong câu ‘Stress can inhibit your ability to focus’ (Căng thẳng có thể ức chế khả năng tập trung của bạn), chúng ta thấy rõ sự tác động của căng thẳng đến khả năng. Một ví dụ khác là ‘Certain chemicals may inhibit the growth of bacteria’ (Một số hóa chất có thể ngăn cản sự phát triển của vi khuẩn). Cuối cùng, trong câu ‘Fear can inhibit creativity’ (Nỗi sợ có thể ức chế sự sáng tạo), chúng ta nhận ra rằng nỗi sợ có thể ảnh hưởng đến quá trình sáng tạo của con người. Như đã nói, ‘Inhibit’ có nghĩa là ức chế, ngăn cản hoặc kiềm chế một hành động hoặc quá trình. Bạn hãy nhớ theo dõi kênh YouTube IELTS75 – Từ vựng IELTS hoặc truy cập website từvựngielts.info để tìm hiểu thêm nhé!
via https://www.youtube.com/watch?v=3aSQRTpNglA

