Dissipate – Disperse or scatter Luyện thi Ielts – Tại đây chúng tôi hướng dẫn cách đọc từ vựng chuẩn xác giúp bạn luyện thi chứng chỉ Ielts – Giọng đọc chuyên nghiệp từ người bản xứ.
_______________
Từ hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá từ “Dissipate”. Trong tiếng Việt, từ này có nghĩa là “phân tán” hoặc “tan biến”. Ví dụ, khi bạn nhìn thấy khói từ một ngọn lửa, khói sẽ dần dần dissipate và biến mất trong không khí. Đây là cách sử dụng: 1. “The heat from the fire will dissipate into the air.” – Nhiệt từ ngọn lửa sẽ phân tán vào không khí. 2. “As the crowd dissipated, the street became quiet again.” – Khi đám đông phân tán, đường phố lại trở nên yên tĩnh. 3. “All my worries began to dissipate once I started meditating.” – Tất cả những lo lắng của tôi bắt đầu tan biến khi tôi bắt đầu thiền. Nhớ lại rằng, “Dissipate” nghĩa là phân tán hoặc tan biến. Đừng quên ghé thăm kênh YouTube IELTS75 hoặc truy cập website từ vựng ielts.info để cải thiện vốn từ vựng của bạn nhé!
_______________
từ vựng ielts,từ vựng ielts theo chủ đề,từ vựng ielts writing task 1,từ vựng theo chủ đề ielts,học từ vựng ielts theo chủ đề,sách từ vựng ielts,từ vựng ielts 8.0.
via https://www.youtube.com/watch?v=8_KR0pehnE4
