Disseminate – Spread widely (information, ideas, etc.) Luyện thi Ielts – Tại đây chúng tôi hướng dẫn cách đọc từ vựng chuẩn xác giúp bạn luyện thi chứng chỉ Ielts – Giọng đọc chuyên nghiệp từ người bản xứ.
_______________
Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ “Disseminate”. Trong tiếng Việt, từ này có nghĩa là “phát tán rộng rãi” thông tin, ý tưởng, v.v. Một ví dụ đơn giản để bạn nhớ là: “The organization aims to disseminate knowledge about healthy living.” (Tổ chức nhằm mục đích phát tán kiến thức về lối sống lành mạnh). Thêm một ví dụ nữa: “They disseminate information through social media channels.” (Họ phát tán thông tin qua các kênh truyền thông xã hội). Cuối cùng, một câu nữa: “It’s important to disseminate accurate information during a crisis.” (Việc phát tán thông tin chính xác trong thời gian khủng hoảng là rất quan trọng). Hãy nhớ lại nghĩa của từ này: Disseminate – Spread widely (information, ideas, etc.). Đừng quên theo dõi kênh youtube IELTS75 – Từ vựng IELTS để nắm bắt thêm nhiều từ vựng hữu ích nhé!
_______________
từ vựng ielts,từ vựng ielts theo chủ đề,từ vựng ielts writing task 1,từ vựng theo chủ đề ielts,học từ vựng ielts theo chủ đề,sách từ vựng ielts,từ vựng ielts 8.0.
via https://www.youtube.com/watch?v=LxV9eZuWmZA
