Từ Vựng Disparage – Regard as being of little worth; belittle #shorts

Disparage – Regard as being of little worth; belittle Luyện thi Ielts – Tại đây chúng tôi hướng dẫn cách đọc từ vựng chuẩn xác giúp bạn luyện thi chứng chỉ Ielts – Giọng đọc chuyên nghiệp từ người bản xứ.
_______________
Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu từ ‘disparage’, có nghĩa là coi thường, xem nhẹ giá trị của sự vật hay người khác. Ví dụ, trong tiếng Anh, bạn có thể nghe câu: ‘It’s not right to disparage others just to make yourself feel better.’ – Không nên coi thường người khác chỉ để làm cho bản thân cảm thấy tốt hơn. Một ví dụ khác là ‘She felt hurt when her efforts were disparaged by her colleagues.’ – Cô ấy cảm thấy bị tổn thương khi nỗ lực của mình bị các đồng nghiệp coi thường. Cuối cùng, ‘Disparaging someone’s hard work can demotivate them.’ – Coi thường nỗ lực làm việc của ai đó có thể làm họ mất động lực. Nhớ rằng nghĩa của từ ‘disparage’ là coi thường, xem nhẹ giá trị. Đừng quên theo dõi kênh youtube IELTS75 – Từ vựng IELTS hoặc website tuvungielts.info để học thêm nhiều từ vựng thú vị nhé!
_______________
từ vựng ielts,từ vựng ielts theo chủ đề,từ vựng ielts writing task 1,từ vựng theo chủ đề ielts,học từ vựng ielts theo chủ đề,sách từ vựng ielts,từ vựng ielts 8.0.

via https://www.youtube.com/watch?v=djOjAq68n94

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *